Có 2 kết quả:
摊牌 tān pái ㄊㄢ ㄆㄞˊ • 攤牌 tān pái ㄊㄢ ㄆㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to lay one's cards on the table
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to lay one's cards on the table
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0